| |
| Tổng quan |
| Mạng |
Dual-band (GSM 900/1800) |
| Màu sắc |
Trắng-Đỏ |
| Kích thước/Trọng lượng |
|
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 65.536 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 320 pixels 2.8 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm sắc, MP3, AMR, MIDI, WAV |
| Tin nhắn |
SMS/EMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
1.3 MP, 1280 x 1024 pixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 sồ |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/AAC |
| Xem phim |
3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn Li-ion |
| Thời gian chờ |
- |
| Thời gian đàm thoại |
- |
|
| |
| Mô tả |
| - Máy phát Multimedia nhiều định dạng MP3, MP4 - Hiển thị ảnh người gọi đến - Bộ nhớ lưu 500 tin nhắn - Chế độ hiển thị tên bài nhạc - FM radio - Bluetooth hỗ trợ nghe nhạc qua tai nghe không dây - Chức năng Webcam |
|
| |