| |
| Tổng quan |
| Mạng |
Trial-band (GSM 900/1800/1900) |
| Màu sắc |
Bạc |
| Kích thước/Trọng lượng |
99,9 x 48,2 x 17,2 mm 85 gam 75 gam 75 gam |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 262.000 màu TFT, 262.000 màu |
| Kích thước hiển thị |
- Màn hình TFT 262.000 màu kích thước 99.9 x 48.2 pixelx(1,88").
- Phím điều khiển năm chiều - Màn hình TFT 262.000 màu kích thước 128 x 160 pixels.
-Phím điều khiển bốn chiều. |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
64 âm sắc, MP3, MMF, AMR, MIDI |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth |
| Camera |
Camera 2.0 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
121 MB |
| Thẻ nhớ |
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài Tranflash - Bộ nhớ trong 121 MB chia sẻ
- Hỗ trợ thẻ nhớ microSD (T-Flash) đến 512 MB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy, có thể tải thêm |
| Trình duyệt |
Wap Browser v2.0 |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Tùy bộ nhớ trong |
| Ghi âm |
Tùy bộ nhớ trong |
| Nghe nhạc |
MP3, AAC, AAC+, WMA |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
- |
| Thời gian chờ |
Lên đến 180 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 4 giờ |
|
| |
| Mô tả |
|
| |