| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 ; HSDPA 900 / 2100 |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
118.3 x 62.2 x 10.5 mm 122 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
PLS TFT cảm ứng điện dung, 16 triệu màu |
| Kích thước hiển thị |
480 x 800 pixels, 3.8 inches (~246 ppi pixel densi - Giao diện TouchWiz v3.0 - Phím điều khiển cảm ứng - Cảm biến : Accelerometer, proximity, compass |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS(threaded view), MMS, Email |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
5 MP, 2592x1944 pixels, autofocus, LED flash. Geo-tagging, face and smile detection. Camera phụ VGA |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
Rất nhiều, Danh bạ hình ảnh |
| Bộ nhớ trong |
4 GB dùng chung, 768 MB RAM |
| Thẻ nhớ |
microSD( Transflash) lên đến 32 GB - CPU : Dual-core 800 MHz, Dual-core 800 MHz chipset, Mali-400MP GPU |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hots |
| Hệ điều hành |
Android OS, v2.3 |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Tải thêm |
| Trình duyệt |
HTML |
| Java |
Có |
| Quay phim |
HD 720p@30fps |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3/WAV/eAAC+/FLAC player. 3.5 mm jack. |
| Xem phim |
MP4/H.264/H.263 player |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 1500 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 670 giờ (2G) / Lên đến 640 giờ (3G) |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 16 giờ 20 phút (2G) / Lên đến7 giờ 30 phú |
|
| |
| Mô tả |
| Thế hệ Galaxy Ace mới có màn hình rộng hơn, bên cạnh khả năng chụp ảnh tốt và tốc độ cải thiện. Một trong những nâng cấp đáng chú ý là Ace sử dụng chip xử lý dual core. Tuy nhiên, tốc độ chỉ dừng lại ở 800 MHz |
|
| |