| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 2 sim 2 sóng |
| Màu sắc |
Black, White |
| Kích thước/Trọng lượng |
108.6 x 59 x 11.5 mm 79 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT, 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
QVGA(240 x 320) pixels, 2.3 inches - Bàn phím QWERTY |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP (1600x1200 pixels) |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
500 số |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD tới 8 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
- |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
Có |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
WAP |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 Player |
| Xem phim |
MP4/ 3GP. Xem TIVI Analog |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-Ion 800 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 90 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 240 phút |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại xem Tivi Analog với bàn phím Qwerty - Hỗ trợ 2 Sim 2 Sóng online - Màn hình 262.144 màu - Máy ảnh 2.0 MP (1600x1200 pixels) - Đài FM tích hợp. jack tai nghe 3.5 mm - Nghe nhạc: MP3; Xem Phim: 3GP, MP4 - Kết nối Bluetooth V2.0 với A2DP - Khe cắm thẻ nhớ MicroSD tới 8 GB |
|
| |