| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800/1900 MHz) |
| Màu sắc |
Black |
| Kích thước/Trọng lượng |
|
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
240 x 400 pixels rộng 3.2 inches - |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Rung, Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS, MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
2.0 MP |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 mục |
| Bộ nhớ trong |
Chia sẻ |
| Thẻ nhớ |
microSD (TransFlash) tối đa 8GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
Không |
| Hệ điều hành |
Không |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
Có |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
Có |
| Quay phim |
Có |
| Ghi âm |
Có |
| Nghe nhạc |
MP3 |
| Xem phim |
MP4, 3GP |
| Ghi âm cuộc gọi |
Có |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Li-ion 900m Ah |
| Thời gian chờ |
Lên đến 300 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 06 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Chức năng 2 sim 2 sóng - Màn hình cảm ứng rộng 3.2 inches - Xem tivi Analog - Máy ảnh 2.0 MP, quay phim - MP3/MP4/FM Radio - Ghi âm cuôc gọi, FM - Cảm biến chuyển động ( Motion Sensor) - Đọc tài liệu đuôi TXT - Khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 8GB |
|
| |