| |
| Tổng quan |
| Mạng |
GSM 900/1800 |
| Màu sắc |
Nâu vàng |
| Kích thước/Trọng lượng |
123 x 56 x 23.5 mm 150 g |
|
| |
| Hiển thị |
| Ngôn ngữ |
Có Tiếng Việt |
| Loại màn hình |
TFT 262.144 màu |
| Kích thước hiển thị |
320 x 240 pixels rộng 2.8 inches Cảm ứng |
|
| |
| Đặc điểm |
| Kiểu chuông |
Đa âm điệu, MP3 |
| Tin nhắn |
SMS/MMS |
| Kết nối |
Bluetooth USB |
| Camera |
8.0 Megapixels |
|
| |
| Lưu trữ |
| Danh bạ |
1000 số |
| Bộ nhớ trong |
60 MB |
| Thẻ nhớ |
micro SD (TransFlash) lên đến 4 GB |
|
| |
| Thông tin khác |
| Tải nhạc |
Có |
| Rung |
Có |
| GPRS |
Có |
| HSCSD |
- |
| EDGE |
- |
| 3G |
- |
| WLAN |
- |
| Hệ điều hành |
- |
| Đồng hồ |
Có |
| Báo thức |
Có |
| Đài FM |
- |
| Trò chơi |
Cài sẵn trong máy |
| Trình duyệt |
Wap |
| Java |
Có |
| Quay phim |
chuẩn nén AVI |
| Ghi âm |
AMR/ WAV |
| Nghe nhạc |
MP3/ AAC/ AAC+/ WAV/ AMR/ MIDI |
| Xem phim |
3GP/ MP4/ AVI |
| Ghi âm cuộc gọi |
- |
| Loa ngoài |
Có |
|
| |
| Pin |
| Loại Pin |
Pin chuẩn, Li-lon 1300 mAh |
| Thời gian chờ |
Lên đến 240 giờ |
| Thời gian đàm thoại |
Lên đến 3 giờ |
|
| |
| Mô tả |
| - Điện thoại chụp ảnh 8.0 Megapixels - Zoom quang học 3x, zoom số 4 x - Đèn Flash/Lấy nét tự động/ ISO lến đến 1600 - Cổng TV out - Nghe nhạc/Xem phim - Kết nối Bluetooth hỗ trợ AVRCP/ A2DP/ FTP /DUN/ HFP - Duyệt Wap qua GPRS |
|
| |