|  | 
                                              
                                                | Tổng quan | 
                                                    
                                                      | Mạng | GMS 850/900/1800/1900; UMTS 850/1900/2100 MHz |  
                                                      | Màu sắc | Đỏ |  
                                                      | Kích thước/Trọng lượng | 83.5*61.8*17.3 mm 115.5 gram |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Hiển thị | 
                                                    
                                                      | Ngôn ngữ | Có Tiếng Việt |  
                                                      | Loại màn hình | TFT 262.144 màu |  
                                                      | Kích thước hiển thị | QVGA ( 320 x 240 pixels) , rộng 2.36 inches - |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Đặc điểm | 
                                                    
                                                      | Kiểu chuông | Rung, Đa âm điệu, MP3 |  
                                                      | Tin nhắn | SMS |  
                                                      | Kết nối | Bluetooth USB |  
                                                      | Camera | 3.0 Megapixels |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Lưu trữ | 
                                                    
                                                      | Danh bạ | 1000 số |  
                                                      | Bộ nhớ trong | 256 MB ROM, 256 MB RAM |  
                                                      | Thẻ nhớ | microSD( Transflash) - CPU ST Ericsson® PNX6715, 416 Mhz |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Thông tin khác | 
                                                    
                                                      | Tải nhạc | - |  
                                                      | Rung | Có |  
                                                      | GPRS | Class 12 |  
                                                      | HSCSD | - |  
                                                      | EDGE | - |  
                                                      | 3G | Có |  
                                                      | WLAN | Không |  
                                                      | Hệ điều hành | Android 1.5 donut |  
                                                      | Đồng hồ | Có |  
                                                      | Báo thức | Có |  
                                                      | Đài FM | - |  
                                                      | Trò chơi | Tải thêm |  
                                                      | Trình duyệt | Có |  
                                                      | Java | - |  
                                                      | Quay phim | Có |  
                                                      | Ghi âm | Có |  
                                                      | Nghe nhạc | Music Player : AMR, AAC/AAC+/EAAC+, MIDI (72-chord), MP3, WAV. 3.5 mm audio jack |  
                                                      | Xem phim | H.263, H.264, MPEG4 |  
                                                      | Ghi âm cuộc gọi | - |  
                                                      | Loa ngoài | Có |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Pin | 
                                                    
                                                      | Loại Pin | Li-on 1200 mAh |  
                                                      | Thời gian chờ | Lên đến 190 giờ |  
                                                      | Thời gian đàm thoại | Lên đến 3 giờ |  | 
                                              
                                                |  | 
                                              
                                                | Mô tả | 
                                                    
                                                      | - Công nghệ 3G - Màn hình TFT 262.144 màu - Camera 3.0 MP - Hệ điều hành Android v1.5( Donut) - Chip xử lý ST Ericsson® PNX6715, 416 Mhz - Bộ nhớ Rom 256 MB, Ram 256 MB - Nghe nhạc MP3/ AAC/AAC+, 3.5 mm jack - Xem phim H.263/H264/MPEG4 - Kết nối Bluetooth, USB, GPRS - Trình duyệt Web - Công nghệ định vị toàn cầu ( GPS, A-GPS) - Tin nhắn SMS - Đồng hồ - Báo thức - Ghi âm - Lịch - Ghi chú - Khe cắm thẻ nhớ microSD |  | 
                                              
                                                |  |